Có 2 kết quả:

机组 cơ tổ機組 cơ tổ

1/2

cơ tổ

giản thể

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

Bình luận 0

cơ tổ

phồn thể

Từ điển phổ thông

tổ bay, đội bay, nhóm người phụ trách một chuyến bay

Bình luận 0